• Tìm kiếm xe
  • Giải pháp dành
    cho khách hàng
  • Tìm kiếm đại lý/
    nhà phân phối
  • Liên hệ
Xe điện
  • GTX16-20s
    • Tải trọng
      1,600~2,000kg
      Chi tiết
      Vận tốc
      15.0km/h/16.0km/h
      Chiều cao
      2,066mm
      Bán kính quay vòng
      1,540mm
    So sánh khác +
    Liên hệ
  • 준비중 (STE16)
    • Tải trọng
      1,600~2,000kg
      Chi tiết
      Vận tốc
      15.0km/h/15.0km/h
      Chiều cao
      2,066mm
      Bán kính quay vòng
      1,547mm
    So sánh khác +
    Liên hệ
  • GEX16
    • Tải trọng
      1,600~2,000kg
      Chi tiết
      Vận tốc
      15.0km/h/16.0km/h
      Chiều cao
      2,062mm
      Bán kính quay vòng
      1,620mm
    So sánh khác +
    Liên hệ
  • 준비중 (SE16)
    • Tải trọng
      1,600~2,000kg
      Chi tiết
      Vận tốc
      15.0km/h/15.0km/h
      Chiều cao
      2,062mm
      Bán kính quay vòng
      1,627mm
    So sánh khác +
    Liên hệ
  • GEX20
    • Tải trọng
      2,000~3,000kg
      Chi tiết
      Vận tốc
      15.7km/h/16.7km/h
      Chiều cao
      2,165mm
      Bán kính quay vòng
      1,943mm
    So sánh khác +
    Liên hệ
  • SE20
    • Tải trọng
      2,000~3,500kg
      Chi tiết
      Vận tốc
      19.0km/h/20.0km/h
      Chiều cao
      2,211mm
      Bán kính quay vòng
      1,943mm
    So sánh khác +
    Liên hệ
  • EPX FL
    • Tải trọng
      1,600~3,200kg
      Chi tiết
      Vận tốc
      18.0km/h/18.0km/h
      Chiều cao
      2,145mm
      Bán kính quay vòng
      1,889mm
    So sánh khác +
    Liên hệ
  • EPX20i
    • Tải trọng
      2,000~3,200kg
      Chi tiết
      Vận tốc
      18.0km/h/18.0km/h
      Chiều cao
      2,215mm
      Bán kính quay vòng
      2,143mm
    So sánh khác +
    Liên hệ
  • LEP16/20
    • Tải trọng
      1,600~3,500kg
      Chi tiết
      Vận tốc
      16.5km/h/16.5km/h
      Chiều cao
      2,165mm
      Bán kính quay vòng
      1,870mm
    So sánh khác +
    Liên hệ
  • GEX40
    • Tải trọng
      4,000~5,000kg
      Chi tiết
      Vận tốc
      20.0km/h/21.0km/h
      Chiều cao
      2,310mm
      Bán kính quay vòng
      2,675mm
    So sánh khác +
    Liên hệ
1
Tìm kiếm đại lý/nhà phân phối
Tìm kiếm đại lý/nhà phân phối
Thông tin bổ sung
  • Tìm kiếm xe
    Kiểm tra tất cả các xe
  • FAQ
    Câu hỏi thường gặp
  • Tìm kiến đại lý/nhà phân phối
    Clark luôn đồng hành cùng khách hàng
  • Liên hệ
    Clark luôn đồng hành cùng khách hàng
TOP
Đóng so sánh sản phẩm