• Tìm kiếm xe
  • Giải pháp dành
    cho khách hàng
  • Tìm kiếm đại lý/
    nhà phân phối
  • Liên hệ
Xe nén khí động cơ
  • S20
    • Tải trọng
      2,000~3,500kg
      Chi tiết
      Vận tốc
      20.7km/h/21.3km/h
      Chiều cao
      2,165mm
      Bán kính quay vòng
      2,265mm
    So sánh khác +
    Liên hệ
  • C10
    • Tải trọng
      1,500~2,000kg
      Chi tiết
      Vận tốc
      17.2km/h/17.6km/h
      Chiều cao
      2,140mm
      Bán kính quay vòng
      703mm
    So sánh khác +
    Liên hệ
  • GTS
    • Tải trọng
      2,000~3,300kg
      Chi tiết
      Vận tốc
      23.7km/h/24.9km/h
      Chiều cao
      2,170mm
      Bán kính quay vòng
      2,290mm
    So sánh khác +
    Liên hệ
  • L20
    • Tải trọng
      2,000~3,500kg
      Chi tiết
      Vận tốc
      17.9km/h/19.1km/h
      Chiều cao
      2,170mm
      Bán kính quay vòng
      2,290mm
    So sánh khác +
    Liên hệ
  • S40
    • Tải trọng
      3,600~5,500kg
      Chi tiết
      Vận tốc
      22.0km/h/21.0km/h
      Chiều cao
      2,305mm
      Bán kính quay vòng
      2,736mm
    So sánh khác +
    Liên hệ
  • C60
    • Tải trọng
      5,000~8,000kg
      Chi tiết
      Vận tốc
      30.3km/h/32.8km/h
      Chiều cao
      2,480mm
      Bán kính quay vòng
      3,449mm
    So sánh khác +
    Liên hệ
1
Tìm kiếm đại lý/nhà phân phối
Tìm kiếm đại lý/nhà phân phối
Thông tin bổ sung
  • Tìm kiếm xe
    Kiểm tra tất cả các xe
  • FAQ
    Câu hỏi thường gặp
  • Tìm kiến đại lý/nhà phân phối
    Clark luôn đồng hành cùng khách hàng
  • Liên hệ
    Clark luôn đồng hành cùng khách hàng
TOP
Đóng so sánh sản phẩm