• Tìm kiếm xe
  • Giải pháp dành
    cho khách hàng
  • Tìm kiếm đại lý/
    nhà phân phối
  • Liên hệ
GTS
GTS 20/25/30/33
IC-PNEUMATIC
DSL/LPG
2000 / 2500 / 3000 / 3300 kg
국내판매
Tải trọng :
2,000~3,300kg
Vận tốc :
23.7km/h,24.9km/h
Chiều cao :
2,170mm
Bán kính quay vòng :
2,290mm
Giới thiệu xe
  • GTS

    GTS 20-33 모델은 클라크가 자랑하는 강력한 성능과 신뢰성을 바탕으로, 실무 현장에서 요구되는 첨단 인체공학 설계와 스마트 기능을 결합한 제품입니다.
    동급 모델중 고객들에게 가장 큰 사랑을 받고 있는 모델입니다.
Đặc điểm sản phẩm
  • 강력한 엔진
  • 마스트
  • 견고한 설계
  • 습식 브레이크
  • 인체공학적인 운전석
  • 강력한 엔진
    PSI 2.4L LPG 엔진 - 2500 RPM에서 64마력을 발휘하며, 튼튼한 주철 블록으로 제작되어 내구성 강화

    이스즈 디젤 엔진 - 터보차저 장착으로 성능을 강화하고, 재생 주기 불필요하여 유지보수가 간편하고 편리
Thông số kĩ thuật
Tên model
(Loại động cơ)
Môi trường sử dụng Nhiên liệu Loại xe Tải trọng
(kg)
Chiều cao
(mm)
Chiều rộng
(mm)
Chiều cao nâng
tối đa
(3chế độ nâng,mm)
Vận tốc
(Khi tài hàng,km/h)
Vận tốc
(Khi không tải hàng,km/h)
Bán kính quay vòng
(mm)
GTS20D
(HMC)
Ngoài trờiDSLXe nén khí động cơ2,0002,1701,1857,31519.621.22,290
GTS25D
(HMC)
Ngoài trờiDSLXe nén khí động cơ2,5002,1701,1857,31519.621.32,380
GTS30D
(HMC)
Ngoài trờiDSLXe nén khí động cơ2,9802,1801,2507,31520.722.12,480
GTS33D
(HMC)
Ngoài trờiDSLXe nén khí động cơ3,0002,1801,2507,13521.222.62,480
GTS20L
(HMC)
Trong nhà, Ngoài trờiLPGXe nén khí động cơ2,0002,1701,1857,31516.518.02,290
GTS25L
(HMC)
Trong nhà, Ngoài trờiLPGXe nén khí động cơ2,5002,1701,1857,31516.518.02,380
GTS30L
(HMC)
Trong nhà, Ngoài trờiLPGXe nén khí động cơ3,0002,1801,2507,31517.919.12,480
GTS33L
(HMC)
Trong nhà, Ngoài trờiLPGXe nén khí động cơ3,3002,1801,2507,13517.819.02,510
GTS20D
(ISUZU)
Ngoài trờiDSLXe nén khí động cơ2,0002,1701,1857,31521.122.52,290
GTS25D
(ISUZU)
Ngoài trờiDSLXe nén khí động cơ2,5002,1701,1857,31520.722.42,380
GTS30D
(ISUZU)
Ngoài trờiDSLXe nén khí động cơ3,0002,1801,2507,31522.223.62,480
GTS33D
(ISUZU)
Ngoài trờiDSLXe nén khí động cơ3,3002,1801,2507,13523.724.92,510
GTS20D
(YANMAR)
Ngoài trờiDSLXe nén khí động cơ2,0002,1701,1857,31516.918.02,320
GTS25D
(YANMAR)
Ngoài trờiDSLXe nén khí động cơ2,5002,1701,1857,31516.518.02,386
GTS30D
(YANMAR)
Ngoài trờiDSLXe nén khí động cơ3,0002,1801,2357,31517.618.82,480
GTS33D
(YANMAR)
Ngoài trờiDSLXe nén khí động cơ3,3002,1801,2357,13517.218.52,510
Video sản phẩm
Trưng bày
Tìm kiếm đại lý/nhà phân phối
Tìm kiếm đại lý/nhà phân phối
Thông tin bổ sung
  • Tìm kiếm xe
    Kiểm tra tất cả các xe
  • FAQ
    Câu hỏi thường gặp
  • Tìm kiến đại lý/nhà phân phối
    Clark luôn đồng hành cùng khách hàng
  • Liên hệ
    Clark luôn đồng hành cùng khách hàng
TOP
Đóng so sánh sản phẩm